Có 1 kết quả:

暴卒 bào zú ㄅㄠˋ ㄗㄨˊ

1/1

bào zú ㄅㄠˋ ㄗㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chết đột ngột

Từ điển Trung-Anh

(1) die of sudden illness
(2) die suddenly

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0